STT |
Đơn vị công tác |
Số thí sinh |
---|---|---|
1 | Đơn vị khác | 6.222 |
2 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 1.842 |
3 | Xã Nam Dong | 1.146 |
4 | Xã Đức An | 836 |
5 | Xã Cư Jút | 536 |
6 | Xã Đơn Dương | 375 |
7 | Xã Quảng Khê | 368 |
8 | Xã Đức Trọng | 356 |
9 | Xã Quảng Tín | 303 |
10 | Xã Quảng Lập | 296 |
11 | Phường Xuân Hương - Đà Lạt | 249 |
12 | Sở Nông nghiệp và Môi trường | 242 |
13 | Xã Tà Đùng | 241 |
14 | Phường 3 Bảo Lộc | 241 |
15 | Xã Di Linh | 232 |
16 | Xã Đắk Wil | 232 |
17 | Xã Đam Rông 2 | 228 |
18 | Phường Bắc Gia Nghĩa | 224 |
19 | Xã Đạ Tẻh | 223 |
20 | Xã Đam Rông 3 | 219 |
21 | Xã Quảng Sơn | 217 |
22 | Xã Trường Xuân | 216 |
23 | Xã Đạ Huoai | 215 |
24 | Xã Nhân Cơ | 206 |
25 | Xã Bảo Lâm 1 | 191 |
26 | Xã Đam Rông 4 | 189 |
27 | Xã Bảo Lâm 3 | 181 |
28 | Xã Đạ Huoai 2 | 180 |
29 | Phường Xuân Trường - Đà Lạt | 179 |
30 | Phường Lang Biang - Đà Lạt | 175 |
31 | Phường Bình Thuận | 170 |
32 | Xã Hiệp Thạnh | 166 |
33 | Xã Đinh Trang Thượng | 164 |
34 | Xã Nam Đà | 164 |
35 | Đặc khu Phú Quý | 164 |
36 | Công An tỉnh | 158 |
37 | Xã Tà Hine | 154 |
38 | Xã Đạ Huoai 3 | 146 |
39 | Xã Đắk Song | 145 |
40 | Xã Phú Sơn Lâm Hà | 145 |
41 | Xã Hàm Thuận Bắc | 144 |
42 | Xã Nâm Nung | 142 |
43 | Thanh tra tỉnh | 140 |
44 | Sở Y tế | 139 |
45 | Phường Mũi Né | 138 |
46 | Xã Hàm Thuận | 136 |
47 | Phường Hàm Thắng | 122 |
48 | Xã Đạ Tẻh 3 | 117 |
49 | Xã Đạ Tẻh 2 | 115 |
50 | Phường Cam Ly - Đà Lạt | 114 |
51 | Xã Ninh Gia | 99 |
52 | Xã Đông Giang | 93 |
53 | Xã Thuận An | 92 |
54 | Xã Gia Hiệp | 87 |
55 | Xã Đắk Sắk | 83 |
56 | Phường Phú Thuỷ | 80 |
57 | Phường Đông Gia Nghĩa | 79 |
58 | Sở Văn hoá Thể thao và Du lịch | 78 |
59 | Văn phòng UBND tỉnh | 76 |
60 | Xã Quảng Phú | 75 |
61 | Xã Phúc Thọ Lâm Hà | 68 |
62 | Xã Nam Hà Lâm Hà | 66 |
63 | Xã Krông Nô | 63 |
64 | Xã Tà Năng | 62 |
65 | Xã Đức Lập | 60 |
66 | Xã Đam Rông 1 | 60 |
67 | Xã Lương Sơn | 59 |
68 | Xã Thuận Hạnh | 56 |
69 | Xã Tuyên Quang | 56 |
70 | Xã Quảng Trực | 55 |
71 | Xã Quảng Hòa | 54 |
72 | Phường 1 Bảo Lộc | 49 |
73 | Xã Bảo Lâm 4 | 49 |
74 | Xã Đinh Văn Lâm Hà | 49 |
75 | Xã Sông Lũy | 49 |
76 | Sở Dân tộc và Tôn giáo | 46 |
77 | Sở Nội vụ | 46 |
78 | Xã Nghị Đức | 44 |
79 | Phường B'Lao | 43 |
80 | Xã Cát Tiên 2 | 42 |
81 | Phường Lâm Viên - Đà Lạt | 39 |
82 | Phường La Gi | 37 |
83 | Xã Hòa Ninh | 37 |
84 | Xã Tân Lập | 36 |
85 | Xã Bảo Lâm 2 | 33 |
86 | Sở Xây dựng | 32 |
87 | Xã Hàm Kiệm | 32 |
88 | Ban Quản lý khu công nghiệp | 31 |
89 | Xã Tân Hội | 30 |
90 | Xã Đắk Mil | 30 |
91 | Sở Tư pháp | 28 |
92 | Xã Sơn Điền | 25 |
93 | Xã Nam Ban Lâm Hà | 21 |
94 | Sở Công thương | 20 |
95 | Xã Bảo Lâm 5 | 19 |
96 | Xã Tân Hà Lâm Hà | 19 |
97 | Xã Cát Tiên | 19 |
98 | Xã Bắc Ruộng | 19 |
99 | Xã Suối Kiết | 18 |
100 | Xã Ka Đô | 18 |
101 | Xã Cát Tiên 3 | 16 |
102 | Xã Tuy Đức | 16 |
103 | Xã Tân Hải | 14 |
104 | Xã Tánh Linh | 13 |
105 | Xã Hàm Thuận Nam | 12 |
106 | Xã La Dạ | 10 |
107 | Xã Đồng Kho | 10 |
108 | Xã Tân Minh | 9 |
109 | Phường Phước Hội | 9 |
110 | Xã Hàm Tân | 8 |
111 | Xã Hồng Sơn | 8 |
112 | Bảo hiểm xã hội tỉnh Lâm Đồng | 8 |
113 | Phường Phan Thiết | 7 |
114 | BQL Khu du lich Quốc gia hồ Tuyền Lâm | 6 |
115 | Xã Hoài Đức | 5 |
116 | Phường Nam Gia Nghĩa | 5 |
117 | Xã Hàm Liêm | 5 |
118 | Xã Kiến Đức | 4 |
119 | Phường 2 Bảo Lộc | 4 |
120 | Trường Cao đẳng Đà Lạt | 3 |
121 | Xã Lạc Dương | 3 |
122 | Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh | 3 |
123 | Xã Hòa Thắng | 3 |
124 | Xã Tân Thành | 3 |
125 | Xã Đức Linh | 3 |
126 | Tỉnh đoàn | 3 |
127 | Xã Quảng Tân | 2 |
128 | Xã Tuy Phong | 2 |
129 | Xã Vĩnh Hảo | 2 |
130 | Sở Tài chính | 2 |
131 | Sở Ngoại vụ | 2 |
132 | Ban Chỉ huy Bộ đội biên phòng tỉnh | 2 |
133 | Trường Đại học Đà Lạt | 2 |
134 | Xã Bảo Thuận | 2 |
135 | Xã Hồng Thái | 1 |
136 | Xã Hải Ninh | 1 |
137 | Xã Liên Hương | 1 |
138 | Xã Sơn Mỹ | 1 |
139 | Xã Trà Tân | 1 |