Tổng số thí sinh đăng ký
22.268
STT |
Đơn vị công tác |
Số thí sinh đăng ký |
Số lượt dự thi |
---|---|---|---|
1 | Đơn vị khác | 6.262 | 8.875 |
2 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 1.849 | 2.373 |
3 | Xã Nam Dong | 1.156 | 1.540 |
4 | Xã Đức An | 846 | 1.131 |
5 | Xã Cư Jút | 537 | 696 |
6 | Xã Đơn Dương | 382 | 612 |
7 | Xã Quảng Khê | 370 | 491 |
8 | Xã Đức Trọng | 358 | 504 |
9 | Xã Quảng Lập | 305 | 466 |
10 | Xã Quảng Tín | 305 | 442 |
11 | Phường Xuân Hương - Đà Lạt | 251 | 352 |
12 | Phường 3 Bảo Lộc | 242 | 325 |
13 | Sở Nông nghiệp và Môi trường | 242 | 320 |
14 | Xã Tà Đùng | 241 | 304 |
15 | Xã Đắk Wil | 233 | 333 |
16 | Xã Di Linh | 232 | 328 |
17 | Xã Đam Rông 2 | 231 | 314 |
18 | Phường Bắc Gia Nghĩa | 225 | 323 |
19 | Xã Đạ Tẻh | 224 | 343 |
20 | Xã Đam Rông 3 | 219 | 332 |
21 | Xã Trường Xuân | 219 | 288 |
22 | Xã Quảng Sơn | 217 | 287 |
23 | Xã Đạ Huoai | 216 | 307 |
24 | Xã Nhân Cơ | 206 | 278 |
25 | Xã Bảo Lâm 1 | 191 | 249 |
26 | Xã Đam Rông 4 | 190 | 271 |
27 | Xã Bảo Lâm 3 | 181 | 235 |
28 | Phường Xuân Trường - Đà Lạt | 180 | 287 |
29 | Xã Đạ Huoai 2 | 180 | 261 |
30 | Phường Lang Biang - Đà Lạt | 175 | 251 |
31 | Phường Bình Thuận | 171 | 231 |
32 | Xã Hiệp Thạnh | 166 | 215 |
33 | Xã Đinh Trang Thượng | 165 | 233 |
34 | Đặc khu Phú Quý | 165 | 190 |
35 | Xã Nam Đà | 164 | 207 |
36 | Công An tỉnh | 158 | 188 |
37 | Xã Tà Hine | 155 | 205 |
38 | Xã Đạ Huoai 3 | 147 | 241 |
39 | Xã Phú Sơn Lâm Hà | 145 | 208 |
40 | Xã Đắk Song | 145 | 187 |
41 | Xã Hàm Thuận Bắc | 144 | 211 |
42 | Xã Nâm Nung | 142 | 216 |
43 | Sở Y tế | 141 | 196 |
44 | Thanh tra tỉnh | 140 | 195 |
45 | Xã Hàm Thuận | 138 | 183 |
46 | Phường Mũi Né | 138 | 181 |
47 | Phường Hàm Thắng | 122 | 169 |
48 | Xã Đạ Tẻh 3 | 121 | 167 |
49 | Xã Đạ Tẻh 2 | 115 | 163 |
50 | Phường Cam Ly - Đà Lạt | 114 | 163 |
51 | Xã Ninh Gia | 100 | 155 |
52 | Xã Đông Giang | 94 | 122 |
53 | Xã Thuận An | 92 | 131 |
54 | Xã Gia Hiệp | 87 | 136 |
55 | Xã Đắk Sắk | 83 | 105 |
56 | Phường Đông Gia Nghĩa | 82 | 115 |
57 | Phường Phú Thuỷ | 80 | 100 |
58 | Văn phòng UBND tỉnh | 79 | 129 |
59 | Sở Văn hoá Thể thao và Du lịch | 78 | 97 |
60 | Xã Quảng Phú | 75 | 100 |
61 | Xã Phúc Thọ Lâm Hà | 70 | 101 |
62 | Xã Nam Hà Lâm Hà | 66 | 82 |
63 | Xã Krông Nô | 63 | 93 |
64 | Xã Tà Năng | 62 | 77 |
65 | Xã Đức Lập | 60 | 79 |
66 | Xã Đam Rông 1 | 60 | 78 |
67 | Xã Lương Sơn | 59 | 72 |
68 | Xã Thuận Hạnh | 57 | 73 |
69 | Xã Tuyên Quang | 56 | 74 |
70 | Xã Quảng Trực | 55 | 64 |
71 | Xã Quảng Hòa | 54 | 74 |
72 | Xã Đinh Văn Lâm Hà | 50 | 64 |
73 | Xã Cát Tiên 2 | 49 | 87 |
74 | Phường 1 Bảo Lộc | 49 | 67 |
75 | Xã Bảo Lâm 4 | 49 | 66 |
76 | Xã Sông Lũy | 49 | 65 |
77 | Sở Dân tộc và Tôn giáo | 47 | 73 |
78 | Sở Nội vụ | 45 | 64 |
79 | Xã Nghị Đức | 44 | 52 |
80 | Phường B'Lao | 43 | 58 |
81 | Phường Lâm Viên - Đà Lạt | 39 | 52 |
82 | Xã Hòa Ninh | 37 | 57 |
83 | Phường La Gi | 37 | 41 |
84 | Xã Tân Lập | 36 | 51 |
85 | Xã Bảo Lâm 2 | 34 | 51 |
86 | Sở Xây dựng | 32 | 47 |
87 | Xã Hàm Kiệm | 32 | 47 |
88 | Xã Đắk Mil | 32 | 43 |
89 | Ban Quản lý khu công nghiệp | 31 | 43 |
90 | Xã Tân Hội | 30 | 44 |
91 | Sở Tư pháp | 28 | 46 |
92 | Xã Sơn Điền | 25 | 32 |
93 | Xã Ka Đô | 22 | 31 |
94 | Sở Công thương | 21 | 32 |
95 | Xã Nam Ban Lâm Hà | 21 | 30 |
96 | Xã Cát Tiên | 19 | 32 |
97 | Xã Tân Hà Lâm Hà | 19 | 28 |
98 | Xã Bảo Lâm 5 | 19 | 24 |
99 | Xã Bắc Ruộng | 19 | 22 |
100 | Xã Suối Kiết | 18 | 29 |
101 | Xã Hàm Thuận Nam | 17 | 25 |
102 | Xã Tuy Đức | 17 | 22 |
103 | Xã Cát Tiên 3 | 16 | 23 |
104 | Xã Tân Hải | 14 | 22 |
105 | Xã Tánh Linh | 13 | 21 |
106 | Xã La Dạ | 10 | 14 |
107 | Xã Đồng Kho | 10 | 10 |
108 | Phường Phước Hội | 9 | 16 |
109 | Xã Tân Minh | 9 | 13 |
110 | Bảo hiểm xã hội tỉnh Lâm Đồng | 9 | 10 |
111 | Xã Hồng Sơn | 8 | 15 |
112 | Xã Hàm Tân | 8 | 8 |
113 | Phường Phan Thiết | 7 | 9 |
114 | BQL Khu du lich Quốc gia hồ Tuyền Lâm | 6 | 8 |
115 | Xã Hoài Đức | 5 | 6 |
116 | Phường Nam Gia Nghĩa | 5 | 5 |
117 | Xã Hàm Liêm | 5 | 5 |
118 | Xã Kiến Đức | 4 | 6 |
119 | Phường 2 Bảo Lộc | 4 | 4 |
120 | Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh | 3 | 8 |
121 | Trường Đại học Đà Lạt | 3 | 5 |
122 | Xã Đức Linh | 3 | 4 |
123 | Tỉnh đoàn | 3 | 4 |
124 | Trường Cao đẳng Đà Lạt | 3 | 3 |
125 | Xã Lạc Dương | 3 | 3 |
126 | Xã Hòa Thắng | 3 | 3 |
127 | Xã Tân Thành | 3 | 3 |
128 | Xã Tuy Phong | 2 | 4 |
129 | Xã Vĩnh Hảo | 2 | 4 |
130 | Xã Quảng Tân | 2 | 3 |
131 | Sở Tài chính | 2 | 2 |
132 | Sở Ngoại vụ | 2 | 2 |
133 | Ban Chỉ huy Bộ đội biên phòng tỉnh | 2 | 2 |
134 | Xã Bảo Thuận | 2 | 2 |
135 | Xã Hồng Thái | 1 | 3 |
136 | Xã Sơn Mỹ | 1 | 3 |
137 | Xã Liên Hương | 1 | 2 |
138 | Xã Trà Tân | 1 | 2 |
139 | Xã Hải Ninh | 1 | 1 |